Có 2 kết quả:

折跟头 zhē gēn tou ㄓㄜ ㄍㄣ 折跟頭 zhē gēn tou ㄓㄜ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do a somersault
(2) to turn head over heels

Từ điển Trung-Anh

(1) to do a somersault
(2) to turn head over heels